áng chừng
Vietnamese
Etymology
áng
+
chừng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔaːŋ˧˦ t͡ɕɨŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔaːŋ˦˧˥ t͡ɕɨŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔaːŋ˦˥ cɨŋ˨˩]
Verb
áng
chừng
to
estimate