áp tải
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
押載
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔaːp̚˧˦ taːj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔaːp̚˦˧˥ taːj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔaːp̚˦˥ taːj˨˩˦]
Verb
áp
tải
to
escort
Synonym:
hộ tống
2016
, Trầm Hương,
Trong cơn lốc xoáy
, part I, NXB Phụ nữ, page
446
:
Viên sĩ quan nhẹ nhàng
áp tải
cô ra xe…
The officer gently
escorted
her out to the car…