ú tim

Vietnamese

Alternative forms

  • hú tim

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔu˧˦ tim˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔʊw˨˩˦ tim˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔʊw˦˥ tim˧˧]

Noun

ú tim

  1. hide and seek
    Synonym: trốn tìm
    • 1978, Chu Lai, chapter 5, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Cả ngày đêm đầu óc chỉ tập trung lo lừa nhau với nó từng miếng trong trò chơi ú tim chết người, còn thì giờ đâu mà vẩn vơ cái khác?
      All day and night their minds were only focused on tricking them at every turn in this deadly game of hide-and-seek; how could there be any time left for other frivolities?