đàn hạc
Vietnamese
Etymology
đàn
+
hạc
, the latter from
French
harp
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːn˨˩ haːk̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˦˩ haːk̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˨˩ haːk̚˨˩˨]
Noun
(
classifier
cây
)
đàn
hạc
harp
Synonym:
hạc cầm