đá hoa
Vietnamese
Etymology
đá
+
hoa
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaː˧˦ hwaː˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaː˨˩˦ hwaː˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaː˦˥ waː˧˧]
Noun
đá
hoa
marble
Synonym:
cẩm thạch