đác mẽnh

Muong

Etymology

đác (water) +‎ mẽnh (mouth). Cognate with Vietnamese nước miếng (saliva).

Pronunciation

  • IPA(key): /ɗaːk⁶ mɛɲ⁴/

Noun

đác mẽnh

  1. (Mường Bi) saliva
    Synonym: đác dãi

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Hanoi: Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.