đánh rắm
Vietnamese
Etymology
đánh
+
rắm
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗajŋ̟˧˦ zam˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɛɲ˦˧˥ ʐam˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗan˦˥ ɹam˦˥]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Verb
đánh
rắm
to
fart
, to
break wind
Synonyms:
địt
,
đánh địt
,
xì hơi
,
trung tiện