đèn đường
Vietnamese
Etymology
đèn
+
đường
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɛn˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɛŋ˦˩ ʔɗɨəŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɛŋ˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩]
Noun
đèn
đường
a
streetlight
; a
street lamp