đèn đuốc

Vietnamese

Etymology

đèn +‎ đuốc.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɛn˨˩ ʔɗuək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɛŋ˦˩ ʔɗuək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗɛŋ˨˩ ʔɗuək̚˦˥]

Noun

đèn đuốc

  1. (in general) lamps
    Synonym: đèn đóm