đèn xanh
Vietnamese
Etymology
đèn
+
xanh
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɛn˨˩ sajŋ̟˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɛŋ˦˩ sɛɲ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɛŋ˨˩ san˧˧]
Noun
đèn
xanh
(
literally and figuratively
)
green light
See also
đèn đỏ
đèn vàng
đèn xanh đỏ