đê hèn

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗe˧˧ hɛn˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗej˧˧ hɛŋ˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗej˧˧ hɛŋ˨˩]

Adjective

đê hèn

  1. vile, abject, despicable
    • 2016, chapter 12, in Nguyễn Đức Vịnh, transl., Đừng nói chuyện với cô ấy, part II, NXB Phụ Nữ, translation of 别和她说话 by Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):
      [] khiến tôi biết rõ rằng tình yêu giữa hai anh em là trái với luân thường đạo lý, thậm chí là dơ bẩn, đê hèn.
      [] told me very clearly that the love between my sister and me was against morality, even dirty, vile.