đóng băng

Vietnamese

Etymology

đóng +‎ băng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˧˦ ʔɓaŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˦˧˥ ʔɓaŋ˧˧] ~ [ʔɗɔŋ˦˧˥ ʔɓaŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗawŋ͡m˦˥ ʔɓaŋ˧˧]

Verb

đóng băng

  1. to freeze; to become frozen
    Synonyms: đóng đá, đông đá
  2. to come to a stop
    thị trường nhà đất bị đóng băngthe market of real estate in a deadlock