đăng nhập
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
登入
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaŋ˧˧ ɲəp̚˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaŋ˧˧ ɲəp̚˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaŋ˧˧ ɲəp̚˨˩˨]
Verb
đăng
nhập
(
computing
)
to
log in
, to
sign in
Antonyms
(
antonym(s) of
“
to log in
”
)
:
đăng xuất