đường băng
Vietnamese
Etymology
đường
+
băng
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ ʔɓaŋ˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ ʔɓaŋ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ ʔɓaŋ˧˧]
Noun
đường
băng
runway
;
tarmac