đường cùng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ kʊwŋ͡m˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ kʊwŋ͡m˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ kʊwŋ͡m˨˩]
Noun
đường
cùng
a road leading to a dead end
bước đường cùng
―
a hopeless situation
See also
cùng đường
mạt lộ