đường cong

Vietnamese

Etymology

đường +‎ cong.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ kawŋ͡m˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˦˩ kawŋ͡m˧˧] ~ [ʔɗɨəŋ˦˩ kɔŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ kawŋ͡m˧˧]

Noun

đường cong

  1. curved line; curve

See also