đường hô hấp

Vietnamese

Etymology

đường +‎ hô hấp.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ ho˧˧ həp̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˦˩ how˧˧ həp̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ how˧˧ həp̚˦˥]

Noun

đường hô hấp

  1. (anatomy) respiratory tract