đường hầm
Vietnamese
Etymology
đường
+
hầm
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ həm˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ həm˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ həm˨˩]
Noun
đường
hầm
tunnel
Có ánh sáng cuối
đường hầm
―
There is light at the end of the
tunnel