đường phên
See also:
đường phèn
Vietnamese
Etymology
đường
+
phên
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ fen˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ fen˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ fəːn˧˧]
Noun
đường
phên
panela
(
unrefined sugar product
)
Synonyms
(
panela
)
:
đường mía thô
,
đường thô