đường thốt nốt
Vietnamese
Etymology
đường
+
thốt nốt
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ tʰot̚˧˦ not̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˦˩ tʰok̚˦˧˥ nok̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨəŋ˨˩ tʰok̚˦˥ nok̚˦˥]
Noun
đường
thốt nốt
palm sugar