đại ngàn
Vietnamese
Etymology
đại
+
ngàn
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːj˧˨ʔ ŋaːn˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːj˨˩ʔ ŋaːŋ˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːj˨˩˨ ŋaːŋ˨˩]
Noun
đại
ngàn
(
literary
)
forest