đại từ nhân xưng

Vietnamese

Etymology

đại từ +‎ nhân xưng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ tɨ˨˩ ɲən˧˧ sɨŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ tɨ˦˩ ɲəŋ˧˧ sɨŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨ tɨ˨˩ ɲəŋ˧˧ sɨŋ˧˧]

Noun

đại từ nhân xưng

  1. (grammar) personal pronoun