đậu xanh
Vietnamese
Etymology
đậu
+
xanh
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəw˧˨ʔ sajŋ̟˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəw˨˩ʔ sɛɲ˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəw˨˩˨ san˧˧]
Noun
(
classifier
cây
,
hạt
,
hột
)
đậu
xanh
mung bean
Derived terms
bánh đậu xanh