định vị
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
定位
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗïŋ˧˨ʔ vi˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨn˨˩ʔ vɪj˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨn˨˩˨ vɪj˨˩˨]
~
[ʔɗɨn˨˩˨ jɪj˨˩˨]
Verb
định
vị
to
position
, to
locate
hệ thống
định vị
toàn cầu
―
global
positioning
system
định vị
thương hiệu
―
brand
positioning