đối
See also:
Appendix:Variations of "doi"
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
對
. Doublet of
đôi
(
“
double
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗoj˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗoj˨˩˦]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗoj˦˥]
Verb
đối
to be
contrary
to; to be
against
; to
oppose
Derived terms
cân đối
chống đối
đăng đối
đối chất
đối chiếu
đối chọi
đối chứng
đối diện
đối đãi
đối đáp
đối đầu
đối đỉnh
đối kháng
đối lập
đối lưu
đối mặt
đối ngẫu
đối ngoại
đối nội
đối phó
đối phương
đối sách
đối tác
đối thoại
đối thủ
đối trọng
đối tượng
đối ứng
đối với
đối xử
đối xứng
phản đối
tuyệt đối
tương đối
ứng đối