đồng thau

Vietnamese

Etymology

đồng +‎ thau.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ tʰaw˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˦˩ tʰaw˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ tʰa(ː)w˧˧]

Noun

đồng thau

  1. brass