động chạm
Vietnamese
Etymology
động
+
chạm
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ t͡ɕaːm˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ t͡ɕaːm˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ caːm˨˩˨]
Verb
động
chạm
to
touch
(with, upon)
Synonyms:
đụng chạm
,
va chạm