đụng độ
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗʊwŋ͡m˧˨ʔ ʔɗo˧˨ʔ]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗʊwŋ͡m˨˩ʔ ʔɗow˨˩ʔ]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗʊwŋ͡m˨˩˨ ʔɗow˨˩˨]
Verb
đụng
độ
to
clash
(with); to have a clash (with)