đứa trẻ
Vietnamese
Etymology
đứa
(
“
classifier for children
”
)
+
trẻ
(
“
child
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨə˧˦ t͡ɕɛ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨə˨˩˦ ʈɛ˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗɨə˦˥ ʈɛ˨˩˦]
Noun
đứa
trẻ
child