đa cấp

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 多級, composed of (multi-) and (level).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ kəp̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ kəp̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗaː˧˧ kəp̚˦˥]

Adjective

đa cấp

  1. multi-level
    bán hàng đa cấpmulti-level marketing

Noun

đa cấp

  1. ellipsis of bán hàng đa cấp (multi-level marketing)
    Cẩn thận đừng có dây dưa vào đa cấp đa kiếc nha con !
    Be wary of all that MLM crap!