đa thức
Vietnamese
Etymology
From
Chinese
多項式
/
多项式
(
đa hạng thức
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaː˧˧ tʰɨk̚˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaː˧˧ tʰɨk̚˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaː˧˧ tʰɨk̚˦˥]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Noun
đa
thức
• (
多式
)
(
algebra
)
a
polynomial
See also
đơn thức
nhị thức
tam thức
bậc