đang không
Vietnamese
Etymology
đang
+
không
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˧˧ xəwŋ͡m˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˧˧ kʰəwŋ͡m˧˧]
~
[ʔɗaːŋ˧˧ xəwŋ͡m˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗaːŋ˧˧ kʰəwŋ͡m˧˧]
~
[ʔɗaːŋ˧˧ xəwŋ͡m˧˧]
Adverb
đang
không
out of the blue
See also
bất ngờ
đột ngột