đoạn thẳng
Vietnamese
Etymology
đoạn
(
“
segment
”
)
+
thẳng
(
“
straight
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɗwaːn˧˨ʔ tʰaŋ˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɗwaːŋ˨˩ʔ tʰaŋ˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɗwaːŋ˨˩˨ tʰaŋ˨˩˦]
Noun
đoạn
thẳng
(
geometry
)
a
line segment
See also
đường thẳng
(
“
line
”
)