đu quay
Vietnamese
Etymology
đu (“swing”) + quay (“to spin”).
Pronunciation
Noun
Synonyms
- (carousel): trò kéo quân, vòng quay ngựa gỗ, vòng xoay vui chơi, đu quay–thú nhún
- (swing ride): đu quay dây văng, đu quay văng
- (Ferris wheel): đu quay đứng, vòng đu quay, vòng quay quan sát