ấn chí
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔən˧˥ ci˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔən˦ ci˦]
Verb
- to reckon
- Nặm noòng ấn chí bấu quá ta đẩy.
- With such heavy flood, I think we won't be able to make it.
References
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]