ấn chí

Tày

Pronunciation

Verb

ấn chí

  1. to reckon
    Nặm noòng ấn chí bấu quá ta đẩy.
    With such heavy flood, I think we won't be able to make it.

References

  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]