ống thông
Vietnamese
Etymology
ống
+
thông
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔəwŋ͡m˧˦ tʰəwŋ͡m˧˧]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔəwŋ͡m˦˧˥ tʰəwŋ͡m˧˧]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔəwŋ͡m˦˥ tʰəwŋ͡m˧˧]
Noun
ống
thông
catheter
Synonyms:
ca-tê-te
,
xông