𫁰

𫁰 U+2B070, 𫁰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B070
𫁯
[U+2B06F]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫁱
[U+2B071]

Translingual

Han character

𫁰 (Kangxi radical 118, 竹+2, 8 strokes, composition 𥫗)

References

Tày

Noun

𫁰 (buốc)

  1. Nôm form of buốc (pipe).
    𧈺哙扒称𫁰𱸆𫰤質
    Thắc gỏi pắt xăng buốc tàn mẻ chảt
    Grasshoppers will be caged in bamboo pipes created by my mom

References

  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]