𫏄

𫏄 U+2B3C4, 𫏄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B3C4
𫏃
[U+2B3C3]
CJK Unified Ideographs Extension C 𫏅
[U+2B3C5]

Translingual

Han character

𫏄 (Kangxi radical 157, 足+5, 12 strokes, composition 𧾷)

References

Tày

Verb

𫏄 (càm)

  1. Nôm form of càm (to go; to step).
    望𬦸𫏄道士差
    Vảng cuổn gàm đạo sẹ sai
    If one takes a risk, one will stray away from morality

References

  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]