𬂇二

Tày

Noun

𬂇二 (bươn nhi̱)

  1. Nôm form of bươn nhi̱ (February).
    𬂇征徒𣖙壘𬂇二徒𣖙派
    Bươn chiêng tò mạy lị, bươn nhi̱ tò mạy phai
    On the first lunar month, [one] gathers trees [to make] fences; on the second lunar month, [one] gathers trees [to make] dams

References

  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]