𬂇腊
Tày
Noun
𬂇腊 (bươn lạp)
- Nôm form of bươn lạp (“a year's twelfth lunar month”).
- 务春少𫖂𱣨棟皇
𬂇腊來𫡯𪜘北宮- Mùa xuân siểu nả lồm đông hoáng
Bươn lảp lai giàu phả bắc cung - (please add an English translation of this usage example)
- Mùa xuân siểu nả lồm đông hoáng
References
- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Tày and Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học xã hội [Social Sciences Publishing House]