Ngân hàng Thế giới

Vietnamese

Etymology

ngân hàng (bank) +‎ thế giới (world).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋən˧˧ haːŋ˨˩ tʰe˧˦ zəːj˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ŋəŋ˧˧ haːŋ˦˩ tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋəŋ˧˧ haːŋ˨˩ tʰej˦˥ jəːj˦˥]

Proper noun

Ngân hàng Thế giới

  1. the World Bank