an vui

Vietnamese

Etymology

an +‎ vui.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔaːn˧˧ vuj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔaːŋ˧˧ vuj˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔaːŋ˧˧ vuj˧˧] ~ [ʔaːŋ˧˧ juj˧˧]

Adjective

an vui

  1. peaceful and happy
    Synonym: yên vui
    • 2010, Minh Niệm, “Ái ngữ”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
      [] có thể làm cho những người sống bên cạnh an vui và hạnh phúc mà không phải tốn kém tiền bạc hay công sức, []
      [] that can make the people close to us feel peaceful, joyful, and happy without spending any money or effort, []