bà đỡ
See also:
bado
Vietnamese
Etymology
bà
+
đỡ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaː˨˩ ʔɗəː˦ˀ˥]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaː˦˩ ʔɗəː˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓaː˨˩ ʔɗəː˨˩˦]
Noun
bà
đỡ
midwife