Vietnamese
Etymology
bàn (“a flat object”) + chải (“to brush”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːn˨˩ t͡ɕaːj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːŋ˦˩ t͡ɕaːj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːŋ˨˩ caːj˨˩˦]
Noun
(classifier cái) bàn chải
- a handheld brush for cleaning
- Hyponym: bàn chà
- bàn chải (đánh răng) ― a toothbrush