bánh dầy
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓajŋ̟˧˦ zəj˨˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓɛɲ˦˧˥ jəj˦˩]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓan˦˥ jəj˨˩]
Noun
(
classifier
cái
,
chiếc
)
bánh
dầy
alternative spelling of
bánh giầy