bìa cứng
Vietnamese
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiə˨˩ kɨŋ˧˦]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiə˦˩ kɨŋ˦˧˥]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓiə˨˩ kɨŋ˦˥]
Audio
(
Hà Nội
)
:
(file)
Noun
bìa
cứng
cardboard
Synonyms
các tông
giấy bồi