bươn chải
Vietnamese
Etymology
bươn
+
chải
.
Pronunciation
(
Hà Nội
)
IPA
(key)
:
[ʔɓɨən˧˧ t͡ɕaːj˧˩]
(
Huế
)
IPA
(key)
:
[ʔɓɨəŋ˧˧ t͡ɕaːj˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(key)
:
[ʔɓɨəŋ˧˧ caːj˨˩˦]
Verb
bươn
chải
to
strive
to
earn a living
; to
run about