bạt đeo
Tày
Etymology
From
bạt
(
“
time
”
)
+
đeo
(
“
one
”
)
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓaːt̚˧˨ʔ ɗɛw˧˧]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓaːt̚˩˧ ɗɛw˦˥]
Adverb
bạt
đeo
synonym of
bạt toọc
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên