bả biếng
Tày
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓaː˨˩˧ ɓiəŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓaː˨˦ ɓiəŋ˦]
Adjective
bả
biếng
hurried
;
hasty
Chập ngù
bả biếng
ni.
I
hastily
ran away once I saw the snake.
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên