bả mu
Tày
Etymology
Compare
Thai
บ้าหมู
(
bâa-mǔu
)
.
Pronunciation
(
Thạch An
–
Tràng Định
) IPA
(
key
)
:
[ɓaː˨˩˧ mu˧˧]
(
Trùng Khánh
) IPA
(
key
)
:
[ɓaː˨˦ mu˦˥]
Noun
bả
mu
epilepsy
;
convulsion
pền
bả mu
to suffer from
epilepsy
References
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên